Lưới bóng chuyền tập luyện | 402011S1 | cái | Sợi CPE 2.0 | Kích thước ô lưới: 110mm Kích thước tấm lưới: 0.9x9 (m) Tỷ trọng sợi: 1.8g/m; Đường kính sợi:1.9mm Màu sắc: Đen Mô tả cơ bản: Phía trên và phía dưới xỏ dây CPE4.0W dài 12.5m | 129,000 |
Lưới bóng chuyền tập luyện | 402011S2 | cái | Sợi CPE 2.0 | Kích thước ô lưới: 110mm Kích thước tấm lưới: 0.9x9 (m) Tỷ trọng sợi: 1.8g/m; Đường kính sợi: 1.9mm Màu sắc: Đen Mô tả cơ bản: - Phía trên: May band PVC; Dây cáp thép trần 3 mm - Phía dưới và hai bên hông: vắt sổ kẹp dây CPE4.0B - Lưới kèm tăng đơ 8 (2 cái) | 385,000 |
Lưới bóng chuyền tập luyện | 402411N | cái | Sợi CPE 2.3 | Kích thước ô lưới: 110mm Kích thước tấm lưới: 1x9.5 (m) Tỷ trọng sợi: 2.3g/m; Đường kính sợi: 2.0mm Màu sắc: Đen Mô tả cơ bản: - Phía trên: May band PVC, Dây cáp thép trần 3mm - Phía dưới và hai bên hông: vắt sổ kẹp dây CPE4.0B, kèm tăng đơ 8 (2 cái) | 449,000 |
Lưới bóng chuyền thi đấu | 413110 | cái | Sợi TPE 3.0 | Kích thước ô lưới: 100mm Kích thước tấm lưới: 1x9.5 (m) Tỷ trọng sợi: 3.3g/m; Đường kính sợi: 3.1mm Màu sắc: Đen Mô tả cơ bản: - Phía trên: May band PVC; kèm cáp thép bọc nhựa 5mm - Phía dưới và hai bên hông: Vắt sổ kẹp dây CPE4.0B - Đai giới hạn PVC | 675,000 |
Lưới bóng chuyền thi đấu | 412010 | cái | Sợi CPE 2.0 | Kích thước ô lưới: 100mm Kích thước tấm lưới: 1x9.5 (m) Tỷ trọng sợi: 1.8g/m; Đường kính sợi:1.9mm Màu sắc: Đen Mô tả cơ bản: - Phía trên: may band PVC, kèm cáp thép bọc nhựa 5mm - Phía dưới và hai bên hông: vắt sổ kẹp dây CPE4.0B - Đai giới hạn lưới PVC | 580,000 |
Lưới bóng chuyền thi đấu (Có cọc căng lưới hai bên) | 412023 | Cái | Sợi CPE 2.3 | Kích thước ô lưới: 100mm Kích thước tấm lưới: 1x9.5 (m) Tỷ trọng sợi: 2.3g/m; Đường kính sợi: 2mm Màu sắc: Đen Mô tả cơ bản: - Phía trên và hai bên hông: May band PVC, kèm cáp thép bọc nhựa 5m - Phía dưới: May band PVC, kèm dây CPE 4.0W - Đai giới hạn lưới PVC, kèm cọc căng lưới | 665,000 |
Lưới bóng chuyền thi đấu | 423110 | cái | Sợi TPE 3.0 | Kích thước ô lưới: 100mm Kích thước tấm lưới: 1x9.5 (m) Tỷ trọng sợi: 3.3g/m; Đường kính sợi: 3.1mm Màu sắc: Đen Mô tả cơ bản: - Phía trên: May band PVC kèm cáp thép bọc nhựa 5mm - Phía dưới và hai bên hông may band PVC - kèm hai đai giới hạn. | 957,000 |
Lưới bóng chuyền thi đấu (Có cọc căng lưới hai bên) | 423110C | Cái | Sợi TPE 3.0 | Kích thước ô lưới: 100mm Kích thước tấm lưới: 1x9.5 (m) Tỷ trọng sợi: 3.3g/m; Đường kính sợi: 3.1mm Màu sắc: Đen Mô tả cơ bản: - Phía trên và hai bên hông: May band PVC, kèm cáp thép bọc nhựa 5mm, túi chứa cọc - Phía dưới: May band PVC, kèm dây CPE 4.0W - Đai giới hạn lưới PVC, kèm cọc căng lưới | 980,000 |
Lưới bóng chuyền thi đấu (Có cọc căng lưới hai bên) | 433110 | cái | Sợi TPE 3.0 | Kích thước ô lưới: 100mm Kích thước tấm lưới : (1x9.5)m Tỷ trọng sợi: 3.3g/m; Đường kính sợi: 3.1mm Màu sắc: Đen Mô tả cơ bản: - Phía trên: May band PVC, kèm cáp thép bọc nhựa 5mm - Hai bên hông: May band PVC, kèm cọc căng lưới - Phía dưới: May band PVC - Đai giới hạn PVC | 1,434,000 |
Lưới bóng chuyền bãi biển | 442010 | cái | Sợi CPE 2.0 | Kích thước ô lưới: 100mm Kích thước tấm lưới : (1x8.5)m Tỷ trọng sợi: 1.8g/m; Đường kính sợi: 1.9mm Màu sắc: Đen Mô tả cơ bản: - Phía trên: May band PVC màu xanh, cáp thép bọc nhựa 5mm | 431,000 |
Lưới bóng chuyền bãi biển (Có cọc căng lưới hai bên) | 443110 | cái | Sợi TPE 3.0 | Kích thước ô lưới: 100mm Kích thước tấm lưới: 1 x 8.5 (m) Tỷ trọng sợi: 3.3g/m; Đường kính sợi: 3.1mm Màu sắc: Đen Mô tả cơ bản: - Phía trên: May band PVC màu xanh, kèm cáp thép bọc nhựa 5mm. - Hai bên hông may band PVC màu xanh, kèm cọc căng lưới - Phía dưới may band PVC - Đai giới hạn PVC | 1,277,000 |